Có 2 kết quả:

風流韻事 fēng liú yùn shì ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˋ ㄕˋ风流韵事 fēng liú yùn shì ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poetic and passionate (idiom); romance
(2) love affair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poetic and passionate (idiom); romance
(2) love affair

Bình luận 0